AI Engineer Track (đang cập nhật)
Nội dung bài học

Dưới đây là danh sách cập nhật 30 thuật ngữ AI phổ biến mà bạn thường nghe hoặc nên biết:

STT Thuật ngữ Giải thích ý nghĩa
1 Generative AI (Gen AI) Công nghệ AI có khả năng tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm thanh dựa trên dữ liệu đã học
2 Large Language Model (LLM) Mô hình AI quy mô lớn có khả năng hiểu và tạo văn bản, như ChatGPT hay Claude, giúp soạn thảo email, báo cáo
3 Token Đơn vị xử lý văn bản trong AI, thường là một từ hoặc một phần của từ, quyết định giới hạn độ dài văn bản khi làm việc với AI
4 Prompt Câu lệnh hoặc hướng dẫn được đưa vào hệ thống AI để nhận kết quả mong muốn
5 Prompt Engineering Kỹ thuật tối ưu hóa câu lệnh để AI hiểu và thực hiện chính xác yêu cầu của người dùng
6 AI Assistant Phần mềm sử dụng AI giúp tự động hóa các tác vụ như lên lịch, trả lời email, tìm kiếm thông tin
7 Natural Language Processing (NLP) Công nghệ giúp máy tính hiểu và xử lý ngôn ngữ con người, ứng dụng trong phân tích văn bản, dịch thuật
8 Text Generation Khả năng của AI trong việc tạo ra văn bản mới như email, báo cáo, bài viết dựa trên yêu cầu
9 Text Summarization Công nghệ AI tóm tắt nội dung dài thành văn bản ngắn gọn, giúp tiết kiệm thời gian đọc tài liệu
10 Sentiment Analysis Phân tích cảm xúc trong văn bản, giúp đánh giá phản hồi khách hàng hoặc nhận xét trên mạng xã hội
11 AI Content Detector Công cụ giúp phát hiện nội dung được tạo bởi AI, hữu ích khi cần phân biệt nội dung do con người viết
12 Computer Vision Công nghệ giúp máy tính “nhìn” và phân tích hình ảnh, hỗ trợ trong việc phân loại tài liệu, nhận diện văn bản từ ảnh
13 Optical Character Recognition (OCR) Công nghệ chuyển đổi hình ảnh văn bản thành văn bản có thể chỉnh sửa, tiết kiệm thời gian nhập liệu
14 Chatbot Phần mềm AI có khả năng trò chuyện với con người, thường được sử dụng trong hỗ trợ khách hàng hoặc nội bộ công ty
15 API (Application Programming Interface) Giao diện kết nối cho phép ứng dụng văn phòng tích hợp với các dịch vụ AI bên ngoài
16 Fine-tuning Quá trình đào tạo thêm mô hình AI để hiểu rõ về lĩnh vực cụ thể của công ty hoặc ngành nghề
17 AI Bias Sự thiên vị trong kết quả của AI, có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh nếu không được nhận biết
18 Data Privacy Bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu công ty khi sử dụng các công cụ AI
19 Responsible AI Việc phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm, đảm bảo công bằng và minh bạch
20 Automated Data Entry Tự động hóa việc nhập liệu bằng AI, giảm công việc thủ công và sai sót
21 Intelligent Document Processing Hệ thống AI xử lý tài liệu thông minh, trích xuất thông tin từ hóa đơn, hợp đồng, biểu mẫu
22 AI Workflow Automation Tự động hóa quy trình làm việc bằng AI, giúp tiết kiệm thời gian cho các tác vụ lặp đi lặp lại
23 Speech-to-Text Công nghệ chuyển đổi giọng nói thành văn bản, hữu ích trong ghi chép cuộc họp, ghi âm
24 AI Translation Dịch thuật tự động bằng AI, hỗ trợ giao tiếp đa ngôn ngữ trong môi trường làm việc quốc tế
25 AI-Powered Analytics Phân tích dữ liệu bằng AI, giúp phát hiện xu hướng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
26 AI Ethics Nguyên tắc đạo đức trong việc sử dụng AI tại nơi làm việc, đảm bảo sự công bằng và tôn trọng
27 Knowledge Management System Hệ thống quản lý kiến thức tích hợp AI, giúp tổ chức và truy cập thông tin nội bộ dễ dàng
28 Predictive Text Tính năng dự đoán văn bản khi gõ, giúp soạn thảo nhanh hơn trong email và tài liệu
29 AI Meeting Assistant Công cụ AI hỗ trợ cuộc họp, tự động ghi chép, tóm tắt và tạo nhiệm vụ từ nội dung thảo luận
30 Digital Twin Bản sao kỹ thuật số của quy trình kinh doanh hoặc hệ thống, được AI phân tích để tối ưu hóa hoạt động
Lên đầu trang
Chuyển đến thanh công cụ